widening of the clearance gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widening of the clearance gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widening of the clearance gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widening of the clearance gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • widening of the clearance gauge

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nới rộng khổ giới hạn

    mở rộng khối giới hạn tiếp giáp