broaden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broaden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broaden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broaden.

Từ điển Anh Việt

  • broaden

    /'brɔ:dn/

    * ngoại động từ

    mở rộng, nới rộng, làm rộng ra

    * nội động từ

    rộng ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broaden

    * kỹ thuật

    mở rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broaden

    make broader

    broaden the road

    become broader

    The road broadened

    Similar:

    widen: extend in scope or range or area

    The law was extended to all citizens

    widen the range of applications

    broaden your horizon

    Extend your backyard

    Synonyms: extend

    diversify: vary in order to spread risk or to expand

    The company diversified

    Synonyms: branch out

    Antonyms: specialise