broadening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broadening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadening.
Từ điển Anh Việt
broadening
(Tech) mở rộng, nới rộng (d)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broadening
* kỹ thuật
sự mở rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broadening
the action of making broader
the broadening of travel
Similar:
widening: the act of making something wider
Antonyms: narrowing
widening: an increase in width
Antonyms: narrowing
broaden: make broader
broaden the road
widen: extend in scope or range or area
The law was extended to all citizens
widen the range of applications
broaden your horizon
Extend your backyard
diversify: vary in order to spread risk or to expand
The company diversified
Synonyms: branch out, broaden
Antonyms: specialise
broaden: become broader
The road broadened