wide-open nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wide-open nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide-open giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide-open.

Từ điển Anh Việt

  • wide-open

    /'waid'oup n/

    * tính từ

    mở rộng

    trống, trống tri

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wide-open

    open wide

    left the doors wide-open

    lax in enforcing laws

    a wide-open town

    Synonyms: lawless