wide-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wide-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide-eyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wide-eyed

    (used of eyes) fully open or extended

    stared with wide eyes

    Synonyms: wide

    Similar:

    childlike: exhibiting childlike simplicity and credulity

    childlike trust

    dewy-eyed innocence

    listened in round-eyed wonder

    Synonyms: round-eyed, dewy-eyed, simple

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).