round-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • round-eyed

    * tính từ

    tròn mắt; trố mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round-eyed

    Similar:

    childlike: exhibiting childlike simplicity and credulity

    childlike trust

    dewy-eyed innocence

    listened in round-eyed wonder

    Synonyms: wide-eyed, dewy-eyed, simple

    saucer-eyed: having large round wide-open eyes