wide opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wide opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wide opening

    * kinh tế

    mở hàng giá rộng

    mở ngày giá rộng (của ngày giao dịch chứng khoán)

    mức chênh lớn đầu giờ