wide awake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wide awake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide awake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide awake.

Từ điển Anh Việt

  • wide awake

    /'waid 'weik/

    * tính từ

    thức, tỉnh hẳn

    (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng