wide awake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wide awake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide awake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide awake.
Từ điển Anh Việt
wide awake
/'waid 'weik/
* tính từ
thức, tỉnh hẳn
(nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng
Từ liên quan
- wide
- widen
- wider
- widely
- wideget
- wide-cut
- wideband
- wideness
- widening
- widescsi
- wide area
- wide film
- wide shot
- wide wale
- wide-body
- wide-eyed
- wide-open
- wide angle
- wide awake
- wide crack
- wide mouth
- wide price
- wide river
- wide strip
- wide-angle
- wide-awake
- wide-range
- widespread
- wide screen
- wide spread
- wide-bodied
- wide-screen
- wide opening
- wide ranging
- wide-flanged
- wide-ranging
- wide building
- wideband isdn
- wideband tube
- wide finishing
- wide span arch
- wide-bore tube
- wideband beams
- wideband modem
- wideband ratio
- wide angle lens
- wide connection
- wide track gage
- wide-angle lens
- wide-span shell