wide-ranging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wide-ranging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide-ranging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide-ranging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wide-ranging
including much
the pianist's wide-ranging repertoire
Similar:
varied: widely different
varied motives prompt people to join a political party
varied ethnic traditions of the immigrants
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).