widespread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widespread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widespread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widespread.

Từ điển Anh Việt

  • widespread

    /'waidspred/

    * tính từ

    lan rộng, phổ biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • widespread

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thịnh hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • widespread

    widely circulated or diffused

    a widespread doctrine

    widespread fear of nuclear war

    Similar:

    far-flung: distributed over a considerable extent

    far-flung trading operations

    the West's far-flung mountain ranges

    widespread nuclear fallout