far-flung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
far-flung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far-flung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far-flung.
Từ điển Anh Việt
far-flung
/'fɑ:'flʌɳ/
* tính từ
xa, rộng, trải rộng bao la
Từ điển Anh Anh - Wordnet
far-flung
distributed over a considerable extent
far-flung trading operations
the West's far-flung mountain ranges
widespread nuclear fallout
Synonyms: widespread
remote
far-flung corners of the Empire