wide-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wide-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide-cut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wide-cut

    Similar:

    wide: having ample fabric

    the current taste for wide trousers

    a full skirt

    Synonyms: full

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).