wide shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wide shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide shot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wide shot
* kỹ thuật
toán & tin:
ảnh rộng
Từ liên quan
- wide
- widen
- wider
- widely
- wideget
- wide-cut
- wideband
- wideness
- widening
- widescsi
- wide area
- wide film
- wide shot
- wide wale
- wide-body
- wide-eyed
- wide-open
- wide angle
- wide awake
- wide crack
- wide mouth
- wide price
- wide river
- wide strip
- wide-angle
- wide-awake
- wide-range
- widespread
- wide screen
- wide spread
- wide-bodied
- wide-screen
- wide opening
- wide ranging
- wide-flanged
- wide-ranging
- wide building
- wideband isdn
- wideband tube
- wide finishing
- wide span arch
- wide-bore tube
- wideband beams
- wideband modem
- wideband ratio
- wide angle lens
- wide connection
- wide track gage
- wide-angle lens
- wide-span shell