pale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale.

Từ điển Anh Việt

  • pale

    /peil/

    * ngoại động từ

    làm rào bao quanh, quây rào

    làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám

    * nội động từ

    tái đi, nhợt nhạt, xanh xám

    (nghĩa bóng) lu mờ đi

    my work paled beside his: công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy

    * tính từ

    tái, nhợt nhạt, xanh xám

    to be pale with fear: sợ xanh mặt

    to look pale: trông nhợt nhạt

    to turn pale: tái đi

    nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pale

    * kỹ thuật

    cọc gỗ

    cừ gỗ

    trụ gỗ

    ván

    xây dựng:

    cọc hàng rào

    cọc rào

    làm rào bao quanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pale

    turn pale, as if in fear

    Synonyms: blanch, blench

    very light colored; highly diluted with white

    pale seagreen

    pale blue eyes

    (of light) lacking in intensity or brightness; dim or feeble

    the pale light of a half moon

    a pale sun

    the late afternoon light coming through the el tracks fell in pale oblongs on the street

    a pallid sky

    the pale (or wan) stars

    the wan light of dawn

    Synonyms: pallid, wan, sick

    lacking in vitality or interest or effectiveness

    a pale rendition of the aria

    pale prose with the faint sweetness of lavender

    a pallid performance

    Synonyms: pallid

    abnormally deficient in color as suggesting physical or emotional distress

    the pallid face of the invalid

    her wan face suddenly flushed

    Synonyms: pallid, wan

    not full or rich

    high, pale, pure and lovely song

    Similar:

    picket: a wooden strip forming part of a fence