paleolithic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paleolithic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paleolithic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paleolithic.
Từ điển Anh Việt
paleolithic
* tính từ
(thuộc) thời kỳ đồ đá cũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paleolithic
of or relating to the second period of the Stone Age (following the eolithic)
paleolithic artifacts
Synonyms: palaeolithic
Similar:
paleolithic age: second part of the Stone Age beginning about 750,00 to 500,000 years BC and lasting until the end of the last ice age about 8,500 years BC
Synonyms: Palaeolithic