pale ale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pale ale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale ale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale ale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pale ale
* kinh tế
bia vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pale ale
an amber colored ale brewed with pale malts; similar to bitter but drier and lighter
Từ liên quan
- pale
- palea
- paled
- palet
- palely
- palermo
- paletot
- palette
- pale ale
- pale oil
- pale red
- paleface
- paleness
- paleosol
- palestra
- pale blue
- pale-face
- pale-hued
- paleocene
- paleolith
- paleology
- paleosoil
- paleozoic
- palestine
- palestral
- palestric
- pale brick
- pale-faced
- paleaceous
- paleacrita
- paleocorte
- paleoplain
- paleoslope
- palestrian
- palestrina
- pale violet
- pale yellow
- paleobotany
- paleocortex
- paleography
- paleolithic
- palestinian
- palestrical
- paletiology
- pale-colored
- pale-hearted
- paleo-indian
- paleobiology
- paleobotanic
- paleoclimate