pale ale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pale ale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale ale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale ale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pale ale

    * kinh tế

    bia vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pale ale

    an amber colored ale brewed with pale malts; similar to bitter but drier and lighter