paleobotany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paleobotany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paleobotany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paleobotany.
Từ điển Anh Việt
paleobotany
* danh từ
xem palaeobotany
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paleobotany
* kỹ thuật
cổ thực vật học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paleobotany
the study of fossil plants
Synonyms: palaeobotany