palestinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palestinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palestinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palestinian.

Từ điển Anh Việt

  • palestinian

    /,pæləs'tiniən/

    * tính từ

    (thuộc) Pa-le-xtin

    * danh từ

    người Pa-le-xtin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palestinian

    a descendant of the Arabs who inhabited Palestine

    Synonyms: Palestinian Arab

    of or relating to the area of Palestine and its inhabitants

    Palestinian guerrillas