paleography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paleography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paleography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paleography.

Từ điển Anh Việt

  • paleography

    * danh từ

    môn chữ cổ; môn cổ tự học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paleography

    the study of ancient forms of writing (and the deciphering of them)