pale red nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pale red nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale red giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale red.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pale red
* kỹ thuật
đỏ nhạt
Từ liên quan
- pale
- palea
- paled
- palet
- palely
- palermo
- paletot
- palette
- pale ale
- pale oil
- pale red
- paleface
- paleness
- paleosol
- palestra
- pale blue
- pale-face
- pale-hued
- paleocene
- paleolith
- paleology
- paleosoil
- paleozoic
- palestine
- palestral
- palestric
- pale brick
- pale-faced
- paleaceous
- paleacrita
- paleocorte
- paleoplain
- paleoslope
- palestrian
- palestrina
- pale violet
- pale yellow
- paleobotany
- paleocortex
- paleography
- paleolithic
- palestinian
- palestrical
- paletiology
- pale-colored
- pale-hearted
- paleo-indian
- paleobiology
- paleobotanic
- paleoclimate