blench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blench.

Từ điển Anh Việt

  • blench

    /'bli:diɳ/

    * nội động từ

    lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh

    * ngoại động từ

    nhắm mắt làm ngơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blench

    * kỹ thuật

    làm trắng

    tráng thiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blench

    Similar:

    pale: turn pale, as if in fear

    Synonyms: blanch