blencher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blencher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blencher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blencher.

Từ điển Anh Việt

  • blencher

    xem blench