blanch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blanch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanch.
Từ điển Anh Việt
blanch
/blɑ:ntʃ/
* động từ
làm trắng, làm bạc đi
làm tái nhợt; tái nhợt đi
to blanch from fear: sợ tái mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blanch
* kinh tế
chần
làm dịu
làm sạch
làm trắng
* kỹ thuật
làm dịu
làm thành trắng
làm trắng
tẩy trắng
thực phẩm:
chần