blanched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blanched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blanched

    Similar:

    pale: turn pale, as if in fear

    Synonyms: blanch, blench

    blanch: cook (vegetables) briefly

    Parboil the beans before freezing them

    Synonyms: parboil

    ashen: anemic looking from illness or emotion

    a face turned ashen

    the invalid's blanched cheeks

    tried to speak with bloodless lips

    a face livid with shock

    lips...livid with the hue of death"- Mary W. Shelley

    lips white with terror

    a face white with rage

    Synonyms: bloodless, livid, white

    etiolate: (especially of plants) developed without chlorophyll by being deprived of light

    etiolated celery

    Synonyms: etiolated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).