etiolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etiolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etiolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etiolate.
Từ điển Anh Việt
etiolate
/'i:tiouleit/
* ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etiolate
make weak by stunting the growth or development of
bleach and alter the natural development of (a green plant) by excluding sunlight
make pale or sickly
alcohol etiolates your skin
(especially of plants) developed without chlorophyll by being deprived of light
etiolated celery