etiolated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etiolated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etiolated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etiolated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etiolated
Similar:
etiolate: make weak by stunting the growth or development of
etiolate: bleach and alter the natural development of (a green plant) by excluding sunlight
etiolate: make pale or sickly
alcohol etiolates your skin
etiolate: (especially of plants) developed without chlorophyll by being deprived of light
etiolated celery
Synonyms: blanched
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).