parboil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parboil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parboil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parboil.
Từ điển Anh Việt
parboil
/'pɑ:bɔil/
* ngoại động từ
đun sôi nửa chừng
(nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parboil
* kinh tế
chần nước sôi
đun sôi nhẹ
hấp hơi nước
* kỹ thuật
thực phẩm:
chần qua nước sôi
hấp hơi nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parboil
Similar:
blanch: cook (vegetables) briefly
Parboil the beans before freezing them