ashen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ashen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ashen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ashen.

Từ điển Anh Việt

  • ashen

    /'æʃn/

    * tính từ

    (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)

    làm bằng tro

    * tính từ

    (thuộc) cây tần bì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ashen

    anemic looking from illness or emotion

    a face turned ashen

    the invalid's blanched cheeks

    tried to speak with bloodless lips

    a face livid with shock

    lips...livid with the hue of death"- Mary W. Shelley

    lips white with terror

    a face white with rage

    Synonyms: blanched, bloodless, livid, white

    made of wood of the ash tree