blanching tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blanching tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanching tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanching tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blanching tank

    * kinh tế

    bể chần

    bể luộc

    lò chần

    lò luộc

    thiết bị tẩy trắng

    thùng tẩy trắng