blanching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blanching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blanching

    * kinh tế

    phương pháp chần

    sự chần

    sự làm trắng

    * kỹ thuật

    sự tẩy ocxyt

    điện lạnh:

    sự tẩy trắng