pallid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pallid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pallid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pallid.

Từ điển Anh Việt

  • pallid

    /'pælid/

    * tính từ

    xanh xao, vàng vọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pallid

    * kỹ thuật

    y học:

    xanh xao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pallid

    Similar:

    pale: abnormally deficient in color as suggesting physical or emotional distress

    the pallid face of the invalid

    her wan face suddenly flushed

    Synonyms: wan

    pale: (of light) lacking in intensity or brightness; dim or feeble

    the pale light of a half moon

    a pale sun

    the late afternoon light coming through the el tracks fell in pale oblongs on the street

    a pallid sky

    the pale (or wan) stars

    the wan light of dawn

    Synonyms: wan, sick

    pale: lacking in vitality or interest or effectiveness

    a pale rendition of the aria

    pale prose with the faint sweetness of lavender

    a pallid performance