pallidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pallidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pallidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pallidity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pallidity

    Similar:

    paleness: being deficient in color

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).