pallidum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pallidum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pallidum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pallidum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pallidum
* kỹ thuật
y học:
cầu nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pallidum
the inner pale yellow part of the lenticular nucleus
Synonyms: globus pallidus, paleostriatum