wangling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wangling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wangling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wangling.
Từ điển Anh Việt
wangling
/'wæɳgliɳ/
* danh từ
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wangling
Similar:
wangle: an instance of accomplishing something by scheming or trickery
wangle: achieve something by means of trickery or devious methods
fudge: tamper, with the purpose of deception
Fudge the figures
cook the books
falsify the data
Synonyms: manipulate, fake, falsify, cook, wangle, misrepresent