manage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
manage
/'mænidʤ/
* ngoại động từ
quản lý, trông nom
to manage a bank: quản lý một nhà ngân hàng
to manage a household: trông nom công việc gia đình
chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
I cannot manage that horse: tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
a child very difficult to manage: một đứa trẻ khó dạy (bảo)
thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
how could you manage that bisiness?: anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?
dùng, sử dụng
how do you manage those levers?: anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?
can you manage another bottle?: anh có thể làm thêm một chai nữa không?
* nội động từ
đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
he knows how to manage: nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
manage
quản lý, lãnh đạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manage
* kinh tế
chỉ huy
điều khiển
quản lý
quản trị
* kỹ thuật
điều khiển
quản lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manage
be in charge of, act on, or dispose of
I can deal with this crew of workers
This blender can't handle nuts
She managed her parents' affairs after they got too old
Similar:
pull off: be successful; achieve a goal
She succeeded in persuading us all
I managed to carry the box upstairs
She pulled it off, even though we never thought her capable of it
The pianist negociated the difficult runs
Synonyms: negociate, bring off, carry off
Antonyms: fail
cope: come to terms with
We got by on just a gallon of gas
They made do on half a loaf of bread every day
Synonyms: get by, make out, make do, contend, grapple, deal
oversee: watch and direct
Who is overseeing this project?
Synonyms: supervise, superintend
wangle: achieve something by means of trickery or devious methods
Synonyms: finagle
do: carry on or function
We could do with a little more help around here
wield: handle effectively
The burglar wielded an axe
The young violinist didn't manage her bow very well
Synonyms: handle
- manage
- manager
- manageable
- manageably
- management
- manageress
- managerial
- managership
- managed bond
- managed fund
- manager role
- managerially
- manageability
- managed costs
- managed float
- managed money
- managed price
- managed trade
- manager class
- managerialism
- manage jointly
- manageableness
- managed forest
- managed object
- managed prices
- management fee
- managed account
- managed economy
- management bank
- management cost
- management game
- management plan
- management task
- management team
- management tool
- management unit
- manager station
- manager's share
- managerial grid
- manage a program
- managed currency
- managed floating
- management audit
- management board
- management chart
- management class
- management guide
- management index
- management ratio
- management repot