management tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

management tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm management tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của management tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • management tool

    * kinh tế

    công cụ quản lý

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ quản lý