management trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

management trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm management trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của management trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • management trust

    * kinh tế

    tín thác quản lý