management control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

management control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm management control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của management control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • management control

    * kinh tế

    kiểm tra quản lý

    kiểm tra việc quản lý

    quản lý kinh doanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • management control

    an internal control performed by one or more managers