management chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

management chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm management chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của management chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • management chart

    * kinh tế

    kế hoạch quản lý