contend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
contend
/kən'tend/
* nội động từ
chiến đấu, đấu tranh
to contend for the truth: đấu tranh cho chân lý
to contend with difficulties: đấu tranh với những khó khăn
tranh giành, ganh đua
to contend with someone for a prize: tranh giải với ai
tranh cãi, tranh luận
* ngoại động từ
dám chắc rằng, cho rằng
I contend that it is impossible: tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contend
* kỹ thuật
đấu tranh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contend
maintain or assert
He contended that Communism had no future
Synonyms: postulate
be engaged in a fight; carry on a fight
the tribesmen fought each other
Siblings are always fighting
Militant groups are contending for control of the country
Similar:
argue: have an argument about something
contest: to make the subject of dispute, contention, or litigation
They contested the outcome of the race
Synonyms: repugn
cope: come to terms with
We got by on just a gallon of gas
They made do on half a loaf of bread every day
Synonyms: get by, make out, make do, grapple, deal, manage
compete: compete for something; engage in a contest; measure oneself against others
Synonyms: vie