contest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
- contest - /kən'test/ - * danh từ - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi - beyond contest: không thể tranh cãi vào đâu được nữa - (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh - musical contest: cuộc thi âm nhạc - a baxing contest: trận đấu quyền Anh - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - * động từ - tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) - to contest with someone: tranh cãi với ai - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận - to contest someone's right: không thừa nhận quyền của ai - tranh, tranh giành, tranh đoạt - to contest for a prize: tranh giải - the enemy contested every inch of ground: quân địch cố giành từng tất đất - tranh cử (nghị viện) - to contest a seat in the parliament: tranh một ghế ở nghị viện - a contested election: cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- contest - * kinh tế - cuộc thi (quảng cáo) - thi đua có thưởng - tranh luận 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- contest - an occasion on which a winner is selected from among two or more contestants - Synonyms: competition - a struggle between rivals - to make the subject of dispute, contention, or litigation - They contested the outcome of the race 




