contested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contested.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contested
disputed or made the object of contention or competition
a contested election
Antonyms: uncontested
Similar:
contest: to make the subject of dispute, contention, or litigation
They contested the outcome of the race
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).