contested takeover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contested takeover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contested takeover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contested takeover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contested takeover

    * kinh tế

    vụ tiếp quản bị bài xích