uncontested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncontested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncontested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncontested.
Từ điển Anh Việt
uncontested
/'ʌnkən'testid/
* tính từ
không cãi được, không bác được
không ai tranh giành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncontested
not disputed and not made the object of contention or competition
uncontested authority
Antonyms: contested