contestable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contestable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contestable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contestable.

Từ điển Anh Việt

  • contestable

    /kən'testəbl/

    * tính từ

    có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi

    có thể đặt vấn đề, đáng ngờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet