incontestable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incontestable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incontestable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incontestable.

Từ điển Anh Việt

  • incontestable

    /,inkən'testəbl/

    * tính từ

    không thể chối câi được

    incontestable proofs: bằng chứng không thể chối câi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet