indisputable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indisputable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indisputable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indisputable.
Từ điển Anh Việt
indisputable
/,indis'pju:təbl/
* tính từ
không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indisputable
impossible to doubt or dispute
indisputable (or sure) proof
Synonyms: sure
Similar:
incontestable: not open to question; obviously true
undeniable guilt
indisputable evidence of a witness
Synonyms: undisputable