contestee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contestee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contestee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contestee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contestee

    a winner (of a race or an election etc.) whose victory is contested

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).