contester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contester.
Từ điển Anh Việt
- contester - xem contest 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- contester - someone who contests an outcome (of a race or an election etc.) 




