competition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competition.

Từ điển Anh Việt

  • competition

    /,kɔmpi'tiʃn/

    * danh từ

    sự cạnh tranh

    trade competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước

    to enter into competition: cạnh tranh nhau

    sự tranh giành (địa vị...)

    cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức

    a swimming competition: cuộc thi bơi

    to be in competition with: cuộc thi đấu với

  • competition

    (Tech) tranh đua, cạnh tranh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competition

    * kinh tế

    sự cạnh tranh

    * kỹ thuật

    cạnh tranh

    xây dựng:

    sự cạnh tranh

    tranh đua

    toán & tin:

    sự tranh chấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • competition

    a business relation in which two parties compete to gain customers

    business competition can be fiendish at times

    the act of competing as for profit or a prize

    the teams were in fierce contention for first place

    Synonyms: contention, rivalry

    Antonyms: cooperation

    Similar:

    contest: an occasion on which a winner is selected from among two or more contestants

    rival: the contestant you hope to defeat

    he had respect for his rivals

    he wanted to know what the competition was doing

    Synonyms: challenger, competitor, contender